Thông tin sản phẩm |
Thông tin cơ bản |
M20-8G-PoE |
Lắp đặt |
Desktop |
Kích thước (L*W*H) |
177.5*104*26 |
Hoàn cảnh lắp đặt |
Văn phòng doanh nghiệp |
Chế độ hoạt động |
Router, AC |
Thông số hiệu suất |
Tối đa client kết nối |
150 |
Đề xuất client kết nối |
100 |
Đề xuất băng thông rộng |
1000Mbps |
Max. New Sessions |
4000 |
Max. Concurrent Sessions |
49000 |
NAT (Static IP) |
940Mbps/930Mbps |
NAT(DHCP) |
941Mbps/932Mbps |
NAT(PPPoE) |
914Mbps/924Mbps |
Quản lý AP |
Router mode: 128 AC mode: 256 |
VLAN |
4 |
Thông số phần cứng |
CPU |
Dual Core,1.0GHz |
RAM |
128 MB |
FLASH |
16 MB |
Cổng |
9*GE (Max. 4 WAN, Max. 8 LAN) |
PoE outport |
802.3af/at on LAN1-8 |
PoE Budget |
95W |
Nút |
Nút Reset |
Max Tiêu thụ điện |
102W with PoE Max ;7W without PoE |
Tiêu chuẩn và giao thức |
IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, DDNS |
Nguồn |
51VDC/2A Adapter |
Thông số phần mềm (Router) |
Quản lý AP |
128APs |
DHCP Server |
DHCP Server(User/AP),DHCP Reservation |
Chính sách không dây |
Nhóm AP, Chính sách SSID, Chính sách RF, Chính sách Vlan,chính sách bảo trì, Chính sách cảnh báo, Chính sách triển khai |
Fast roaming |
802.11k,v,r |
IPTV |
IPTV Policy |
ACL |
IP/MAC/URL/PORT |
Kiểm soát băng thông |
Dựa trên một người dùng, nhóm người dùng, kiểm soát băng thông thông minh |
VPN |
IPSec, PPTP, L2TP |
Máy chủ ảo |
DMZ, DDNS, DNS Hijacking,IP Hijacking,UPNP,Port Mirroring,Port Mapping,DNS Cache |
IPV6 |
Hỗ trợ |
Cân bằng tải WAN |
Cân bằng tải thông minh, tùy chỉnh |
Routing |
Static Routing,Policy Routing |
Bảo mật |
Liên kết IP-MAC, Chặn Ping từ WAN, Phòng chống tấn công DDoS, Phòng chống tấn công ARP, Binary Association |
Công cụ hệ thống |
ntp, Khởi động lại theo lịch trình, Chẩn đoán |
Nhật ký hệ thống |
Nhật ký hệ thống, Nhật ký vận hành, Nhật ký chạy |
Tài khoản hệ thống |
Administrator,Visitor,Login IP Address Limit |
Nâng cấp |
Local,Online |
Bảo trì |
Khôi phục, sao lưu, quản lý WEB từ xa |
Quản lý |
http/https,Profi Cloud,Profi APP |
Thông số phần mềm (AC) |
Quản lý AP |
256APs |
DHCP Server |
DHCP Server(User/AP),DHCP Reservation |
Chính sách không dây |
Nhóm AP, Chính sách SSID, Chính sách RF, Chính sách Vlan,chính sách bảo trì, Chính sách cảnh báo, Chính sách triển khai |
Fast roaming |
802.11k,v,r |
IPTV |
IPTV Policy |
Bảo mật |
Block Ping from WAN,DDoS Attack Defense,ARP Attack Defense,Binary Association |
Công cụ hệ thống |
ntp, Khởi động lại theo lịch trình, Chẩn đoán |
Nhật ký hệ thống |
Nhật ký hệ thống, Nhật ký vận hành, Nhật ký chạy |
Tài khoản hệ thống |
Quản trị viên, Khách truy cập |
Upgrade |
Local,Online |
Bảo trì |
Restore,Backup,Remote WEB Management |
Quản lý |
http/https,Profi Cloud,Profi APP |
Thông số khác |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: -10oC -45 ° C Độ ẩm hoạt động:10%-90% RH, không ngưng tụ Nhiệt độ bảo quản: -40oC -70 ° C Độ ẩm lưu trữ: 5%-90% RH, không ngưng tụ |